DANH SÁCH GV THAM GIA COI THI
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH
DANH SÁCH GV THAM GIA COI THI
KỲ THI THỬ LẦN 2 năm học 2018-2019
Khóa ngày 11-12/5/2019/2019
Sáng: 7h15 ; Chiều: 13h15 ; Thư ký đến trước 15 phút
STT | Họ | Tên | Chức Vụ | môn | C 11/5 | S 12/5 | C 12/5 | Ghi |
Thứ 7 | Chủ nhật | Chủ nhật | chú | |||||
1 | Huỳnh Tấn | Châu | HT | Toán | X | |||
2 | Cao Sỹ | Dũng | HP | Lý | X | |||
3 | Ma Văn | Sơn | HP | Toán | X | |||
4 | Nguyễn Xuân | Đức | GV | Lý | TK1 | |||
5 | Nguyễn Thái | Vấn | TP | Toán | TK1 | |||
6 | Trần Đắc | Hùng | GV | Lý | TK1 | |||
7 | Nguyễn Duy | Phi | GV | Hóa | TK2 | TK2 | TK2 | |
8 | Nguyễn Huỳnh Tấn | Trung | GV | Toán | X | TK2 | ||
9 | Nguyễn Phi | Tín | GV | CD | TK2 | TK2 | ||
10 | Nguyễn Lưu | Hà | GV | Anh | X | |||
11 | Ngô Huyền Phương | Nghi | TP | Anh | X | |||
12 | Vũ Thị Ngân | Tâm | GV | Anh | X | |||
13 | Lê Thị Kim | Tuyến | GV | Anh | X | |||
14 | Nguyễn Thị Hữu | Hiệp | GV | Anh | X | |||
15 | Diệp Thị Thanh | Vân | TP | Pháp | X | X | ||
16 | Cao Thị Hòai | Giang | GV | Pháp | X | X | X | |
17 | Phạm Thị Bảo | Quỳnh | GV | Pháp | X | |||
18 | Vũ Mai | Vy | GV | Pháp | X | X | X | |
19 | Hồ Đắc | Hòa | GV | Sử | X | X | X | |
20 | Nguyễn Thị Thu | Hà | GV | Sử | X | X | ||
21 | Đỗ Thị Lan | Anh | GV | Địa | X | X | X | |
22 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | GV | Địa | X | X | X | |
23 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | GV | Văn | X | X | X | |
24 | Nguyễn Ngọc | Lý | GV | Văn | X | X | X | |
25 | Hoàng Thị Như | Trang | GV | Văn | X | X | X | |
26 | Võ Phú | Hòa | GV | TDTT | X | |||
27 | Dương Văn | Danh | GV | TDTT | X | |||
28 | Phạm Nhật | Tân | GV | CN | X | X | ||
29 | Vũ Văn | Thi | GV | Lý | X | |||
30 | Đòan Thị Minh | Danh | GV | CN | X | X | ||
31 | Phạm Thị | Hạnh | GV | Sinh | X | X | ||
32 | Nguyễn Ngọc Mai | Chi | GV | Hóa | X | |||
33 | Tạ Thị Khánh | Linh | GV | Hóa | X | |||
34 | Nguyễn Tâm | Tri | GV | Toán | X | |||
35 | Văn Thế | Huy | GV | Toán | X | X | ||
36 | Huỳnh Xuân | Tín | GV | Toán | X | |||
37 | Đỗ Văn | Tấn | NV | X | X | X | ||
38 | Cao Thị Xuân | Trinh | NV | X | X | X | ||
39 | Võ Thị Cẩm | Hường | NV | Nhập dữ liệu | ||||
40 | Cao Thị Kim | Thanh | NV | Nhập dữ liệu | ||||
41 | Hồ Thị Ngọc | Diệp | KT | Kế toán | ||||
42 | Phan Thị Thanh | Phú | TQ | Thủ quỹ | ||||
43 | Bùi Châu | Phượng | VT | Phục vụ | ||||
44 | Nguyễn Thị Mỹ | Nương | TV | Phục vụ | ||||
45 | Trần Thị Thu | Thảo | YT | Y tế | ||||
46 | Lê Văn | Năm | BV | Bảo vệ | ||||
47 | Voc Nguyên | Quý | BV | Bảo vệ | ||||
48 | Bùi Tấn | Hòa | BV | Bảo vệ | ||||
49 | Trần Ngọc | Đức | BV | Bảo vệ | ||||
17 | 16 | 16 | ||||||
Ngày 10 tháng 5 năm 2019 | ||||||||
P.HIỆU TRƯỞNG |